Đa phần khi đặt tên phong thủy cho con trai, mọi người thường chỉ chú ý đến việc chọn tên chính. Tuy nhiên ta cần biết rằng một cái tên còn bao gồm cả họ và tên đệm nữa. Nếu biết cách chọn lựa chúng sao cho phù hợp với tên chính, thì ta có thể đạt được một trăm phần trăm sức mạnh mà cái tên có thể mang lại. Bài viết này sẽ hướng dẫn và gợi ý cho bạn những tên con trai mệnh Kim 2023 theo đúng phong thủy.
Mục lục bài viết
- 1 Thông tin cần biết để đặt tên con trai mệnh Kim 2023
- 2 Gợi ý những tên con trai mệnh Kim 2023 theo đúng phong thủy
- 3 Những lưu ý khi đặt tên con trai mệnh Kim 2023
- 4 Lời kết
Thông tin cần biết để đặt tên con trai mệnh Kim 2023
- Thời gian sinh: từ 22/01/2023 đến 09/02/2024 Dương lịch.
- Niên mệnh: Kim Bạch Kim (âm Kim).
- Mệnh tương sinh: Thổ, Kim, Thủy.
- Mệnh tương khắc: Mộc, Hỏa.
Người mệnh Kim thường là người mạnh mẽ và quyết đoán, nhưng cũng vì vậy mà đôi khi dẫn tới sự bướng bĩnh, khó tiếp thu ý kiến người khác.. Họ có trí nhớ và trực giác tốt nên dễ đạt được thành công.
Gợi ý những tên con trai mệnh Kim 2023 theo đúng phong thủy
Theo phong thủy, tên chính nên là tên có ngũ hành tương sinh với mệnh Kim, tên đệm sẽ tương sinh với tên chính. Đối với Họ, nếu có thể kết hợp với tên đệm và tên chính thành tương sinh thuận chiều thì tốt nhất (họ sinh tên đệm, tên đệm sinh tên chính), nếu không được thì ưu tiên tên đệm sinh tên chính.
Tên chính hợp với con trai mệnh Kim
Tên chính cho con nên tương sinh với mệnh Kim, tức là tên thuộc hành Thổ, Kim hoặc Thủy. Sau đây là một số gợi ý:
Tên thuộc hành Thổ
TÊN CON TRAI HÀNH THỔ | ||||
---|---|---|---|---|
An | Điền | Hữu | Quốc | Trung |
Ân | Đình | Huỳnh | Sơn | Trường |
Anh | Định | Khôn | Tấn | Tuân |
Âu | Đức | Lương | Thành | Tường |
Bằng | Đường | Ngạn | Thịnh | Vĩ |
Cảnh | Gia | Nghi | Tín | Viên |
Chương | Hòa | Yên | Toàn | Vĩnh |
Đại | Hoàng | Ninh | Trọng | Vỹ |
Đạo | Huân | Phương | Trữ |
Tên thuộc hành Kim
TÊN CON TRAI HÀNH KIM | ||||
---|---|---|---|---|
An | Đạo | Hữu | Quốc | Trung |
Ân | Điền | Huỳnh | Sơn | Trường |
Anh | Đình | Lương | Tấn | Tuân |
Âu | Định | Ngạn | Thành | Tường |
Bằng | Đường | Nghi | Thịnh | Vĩnh |
Cảnh | Hòa | Nguyên | Tín | Vỹ |
Chương | Hoàng | Ninh | Toàn | |
Đa | Huân | Phương | Trọng |
Tên thuộc hành Thủy
TÊN CON TRAI HÀNH THỦY | ||||
---|---|---|---|---|
Bắc | Hải | Khoa | Nhâm | Luyến |
Bạch | Hào | Khương | Phú | Thuần |
Bằng | Hiệu | Long | Phúc | Thường |
Bình | Hoài | Luân | Phước | Trí |
Dân | Hợp | Lưu | Quảng | |
Giang | Huấn | Nghị | Quý |
Tên đệm và tên chính tương sinh hợp với con trai mệnh Kim
Ta nên đặt tên tương sinh theo chiều thuận, tức là tên đệm sinh tên chính. Đối với tên chính sinh tên đệm, mặc dù vẫn tốt nhưng hiệu quả sẽ kém hơn. Sau đây là một số tên gợi ý:
Tên đệm hành Thổ sinh tên chính hành Kim
TÊN ĐỆM (THỔ) + TÊN CHÍNH (KIM) | |||
---|---|---|---|
An Bảo | Tấn Cường | Trung Kiệt | Sơn Tân |
Đình Bảo | Hữu Doanh | Quốc Liêm | Trọng Tân |
Gia Bảo | Trọng Doanh | Thành Liêm | Hữu Thắng |
Hoàng Bảo | Anh Duy | Hữu Nghĩa | Trọng Thắng |
Quốc Bảo | Đình Duy | Trọng Nghĩa | Thành Thế |
Thành Bảo | Hòa Hiệp | Trung Nghĩa | Thịnh Thế |
Trọng Bảo | Phương Hiệp | An Nghiêm | Hữu Thiên |
An Chí | Gia Hiếu | Trung Nghiêm | Hoàng Thiên |
Đường Chí | Hữu Hiếu | Lương Quan | Thịnh Thiên |
Hữu Chí | Trọng Hiếu | Tường Quan | Đình Thiệu |
Ninh Chí | Đình Hùng | Hoàng Quân | Phương Thiệu |
Quốc Chí | Phương Hùng | Phương Quân | Quốc Thông |
Thành Chí | Tấn Hùng | Trung Quân | Vũ Thông |
Hoàng Chức | Trọng Hùng | Hữu Quyền | An Thuận |
Thành chức | An Khanh | Tấn Quyền | Vĩnh Thuận |
Toàn Chức | Yên Khanh | Tấn Quyết | Cảnh Thức |
Hoàng Chung | Đình Khiêm | Thành Quyết | Trung Thức |
Yên Chung | Trọng Khiêm | Hữu Sang | Hoàng Triều |
Thành Chung | Hữu Kiên | Yên Sang | Thịnh Triều |
Hữu Công | Thành Kiên | Hữu Tài | Anh Trực |
Hoàng Công | Trung Kiên | Phương Tài | Trung Trực |
Thành Công | Hoàng Kiệt | Thành Tài | An Tưởng |
Đình Cường | Quốc Kiệt | Đình Tân | Viên Tưởng |
Tên đệm hành Kim sinh tên chính hành Thủy
TÊN ĐỆM (KIM) + TÊN CHÍNH (THỦY) | |||
---|---|---|---|
Chung Bắc | Chí Hoài | Thế Luân | Quân Quý |
Duy Bắc | Thế Hoài | Hoàn Lưu | Thế Quý |
Duy Bạch | Duy Hợp | Bảo Nghị | Chí Hào |
Chí Bằng | Thuận Hợp | Công Nghị | Duy Giang |
Công Bằng | Doanh Huấn | Duy Nhâm | Hiệp Phú |
Hiệp Bình | Công Khoa | Bảo Phú | Thiên Phú |
Quân Bình | Thế Khoa | Hiệp Phú | Chí Thuần |
Thế Dân | Bảo Khương | Tài Phú | Hiếu Thuần |
Kiên Giang | Duy Khương | Bảo Phúc | Hiệp Thường |
Triều Giang | Thế Khương | Duy Phúc | Thế Thường |
Thế Hải | Bảo Long | Thiên Phúc | Duy Trí |
Thiên Hải | Kiên Long | Bảo Phước | Quân Trí |
Quân Hảo | Thế Long | Hiệp Phước | Thức Trí |
Thiên Hào | Bảo Luân | Quân Quảng | |
Hoàn Hiệu | Duy Luân | Thuận Quảng |
Tên đệm hành Hỏa sinh tên chính hành Thổ
TÊN ĐỆM (HỎA) + TÊN CHÍNH (THỔ) | |||
---|---|---|---|
Ánh Đức | Đăng Vỹ | Huy Hoàng | Nhất Âu |
Ánh Trung | Đỉnh Ân | Huy Phương | Nhật Âu |
Chính Ân | Đỉnh Hoàng | Khôi Đức | Nhật Hữu |
Chính Đức | Đỉnh Hoàng | Khôi Quốc | Nhất Thịnh |
Chính Hòa | Đỉnh Phương | Khôi Vỹ | Nhật Toàn |
Chính Hữu | Đỉnh Sơn | Huy Đức | Nhất Trung |
Chính Thành | Đỉnh Thành | Huy Hoàng | Phát Hòa |
Chính Phương | Đỉnh Toàn | Huy Thành | Quang Ân |
Chính Thành | Đỉnh Trung | Lập Phương | Quang Đại |
Chính Trung | Đỉnh Viên | Linh Điền | Quang Nghi |
Chính Vũ | Đồng Anh | Linh Hoàng | Quang Thịnh |
Đăng Anh | Đồng Đường | Linh Phương | Tâm An |
Đăng Điền | Đồng Huân | Linh Sơn | Tâm Đức |
Đăng Hòa | Đồng Nghi | Linh Toàn | Thái Hòa |
Đăng Hoàng | Đồng Sơn | Lộc An | Thái Huân |
Đăng Huân | Đồng Sơn | Minh An | Thái Tín |
Đăng Hữu | Đồng Trung | Minh Anh | Tiến Đức |
Đăng Trung | Đồng Viên | Minh Sơn | Tiến Quốc |
Đăng Phương | Dương An | Minh Thành | Tiến Thành |
Đăng Sơn | Dương Đức | Minh Toàn | Tuấn Ngạn |
Đăng Thành | Dương Vỹ | Nam An | Tuấn Trường |
Đăng Toàn | Hưng Đạo | Nam Đạo | Tuyên Hoàng |
Đăng Trữ | Hưng Quốc | Nam Định | Vinh An |
Đăng Trường | Hưng Thành | Nam Hoàng | Vinh Hòa |
Đăng Viên | Huy Đức | Nhất Anh |
Tên con trai mệnh Kim 2023 hợp phong thủy theo từng họ
Dựa vào tên đệm và tên chính trên, ta có thể kết hợp với Họ sao cho tạo thành tương sinh thuận là tốt nhất, nếu không thì ưu tiên tên đệm sinh tên chính. Sau đây là một số gợi ý về những cái tên đi với họ theo phong thủy.
Họ Nguyễn, Lê, Đỗ, Mai, Ngô, Cao
Những họ này thuộc hành Mộc, để phù hợp với mệnh Kim, ta đặt tên đệm hành Hỏa đi với tên chính hành Thổ tạo thành tương sinh thuận: Mộc – Hỏa – Thổ; hoặc đặt tên đệm hành Thổ đi với tên chính hành Kim. Ngoài ra ta có thể đặt tên gồm 4 chữ với tên đệm hành Hỏa và Thổ, tên chính hành Kim để tạo tương sinh thuận Mộc – Hỏa – Thổ – Kim.
Họ Nguyễn
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ NGUYỄN | |
---|---|
Nguyễn Chính Đức | Nguyễn Trung Nghĩa |
Nguyễn Đăng Phương | Nguyễn Tường Quan |
Nguyễn Đỉnh Hoàng | Nguyễn Hoàng Quân |
Nguyễn Dương An | Nguyễn Hữu Tài |
Nguyễn Gia Bảo | Nguyễn Trọng Tân |
Nguyễn Hưng Thịnh | Nguyễn Hữu Thắng |
Nguyễn Huy Đức | Nguyễn Hoàng Thiên |
Nguyễn Minh Tấn | Nguyễn Quốc Thông |
Nguyễn Nhất Trung | Nguyễn Hoàng Triều |
Nguyễn Quang Trường | Nguyễn Anh Trực |
Nguyễn Thái Huân | Nguyễn Đinh An Bảo |
Nguyễn Tuấn Vĩ | Nguyễn Đinh Đức Thông |
Nguyễn Hoàng Bảo | Nguyễn Trần Hữu Chí |
Nguyễn Trọng Hùng | Nguyễn Dương Anh Tài |
Nguyễn Trung Kiên | Nguyễn Quang Thành Bảo |
Nguyễn Thành Liêm |
Họ Lê
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ LÊ | |
---|---|
Lê Chính Phương | Lê Đình Quân |
Lê Đăng Thành | Lê Đức Tài |
Lê Gia Hiếu | Lê Hoàng Tân |
Lê Hưng Thịnh | Lê Hữu Nghĩa |
Lê Huy Hoàng | Lê Trung Trực |
Lê Huy Thành | Lê Quốc Kiên |
Lê Linh Trung | Lê Tấn Hiệp |
Lê Minh Hoàng | Lê Trọng Duy |
Lê Minh Quốc | Lê Trung Hiếu |
Lê Thái Hòa | Lê Tường Thiên |
Lê Tuấn Vỹ | Lê Quang Vĩnh Liêm |
Lê An Bảo | Lê Dương Trường Thiên |
Lê Anh Cường | Lê Trần Anh Nghĩa |
Họ Đỗ
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ ĐỖ | |
---|---|
Đỗ Đăng Sơn | Đỗ Hòa Khiêm |
Đỗ Dương Sơn | Đỗ Hoàng Triều |
Đỗ Hưng Hòa | Đỗ Hữu Thắng |
Đỗ Huy Hoàng | Đỗ Thành Cương |
Đỗ Huy Hoàng | Đỗ Quốc Hiếu |
Đỗ Huy Thành | Đỗ Thành Duy |
Đỗ Minh Trọng | Đỗ Trọng Hiếu |
Đỗ Nhật Phương | Đỗ Trung Kiên |
Đỗ Quang Đức | Đỗ Vĩnh Nghiêm |
Đỗ Thái Hòa | Đỗ Quang Thành Bảo |
Đỗ Anh Bảo | Đỗ Trần Đức Thắng |
Đỗ Đình Khiêm | Đỗ Minh Phương Duy |
Đỗ Đức Hiệp |
Họ Mai
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ MAI | |
---|---|
Mai Chính An | Mai Điền Quân |
Mai Đăng Sơn | Mai Đình Trung |
Mai Hưng Thịnh | Mai Đức Kiên |
Mai Huy Hoàng | Mai Hữu Tài |
Mai Huy Thành | Mai Thành Bảo |
Mai Linh Trung | Mai Phương Thế |
Mai Minh Đức | Mai Quốc Thông |
Mai Nhất Toàn | Mai Thành Duy |
Mai Nhật Hữu | Mai Trọng Quyết |
Mai Thái Tín | Mai Trung Kiệt |
Mai Tiến Thành | Mai Trường Thiên |
Mai Tuấn Trường | Mai Trần Anh Duy |
Mai An Duy | Mai Đặng Lương Quân |
Mai Anh Nghĩa | Mai Nhật Thành Thiên |
Họ Ngô
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ NGÔ | |
---|---|
Ngô Chính Trung | Ngô Đức Nghĩa |
Ngô Đăng Toàn | Ngô Hoàng Chung |
Ngô Gia Bảo | Ngô Đức Tài |
Ngô Hưng Thịnh | Ngô Ngạn Thắng |
Ngô Huy Hoàng | Ngô Phương Quân |
Ngô Khởi Đức | Ngô Phương Thế |
Ngô Huy Đức | Ngô Quốc Hùng |
Ngô Minh Trọng | Ngô Thành Chí |
Ngô Nam An | Ngô Trung Triều |
Ngô Thái Hữu | Ngô Tường Duy |
Ngô Tiến Quốc | Ngô Vĩnh Khanh |
Ngô An Bảo | Ngô Đặng Hoàng Khiêm |
Ngô Anh Kiệt | Ngô Trần Quang Hiệp |
Ngô Đình Kiên | Ngô Dương Tấn Nghĩa |
Họ Đinh, Đào, Đặng, Dương, Lý, Trần, Trương
Những họ này thuộc hành Hỏa, để phù hợp với mệnh Kim, ta đặt tên đệm hành Thổ đi với tên chính hành Kim tạo thành tương sinh thuận Hỏa – Thổ – Kim, hoặc tên bốn chữ với tên đệm Thổ Kim và tên chính Thủy.
Họ Đinh
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ ĐINH | |
---|---|
Đinh An Bảo | Đinh Hoàng Quân |
Đinh Hữu Chí | Đinh Thành Quyết |
Đinh Thành Chức | Đinh Hữu Tài |
Đinh Thành Công | Đinh Trọng Tân |
Đinh Trọng Doanh | Đinh Hữu Thắng |
Đinh Anh Duy | Đinh Thịnh Thế |
Đinh Hữu Hiếu | Đinh Hoàng Thiên |
Đinh Trọng Hiếu | Đinh Quốc Thông |
Đinh Tấn Hùng | Đinh An Thuận |
Đinh Trọng Khiêm | Đinh Cảnh Thức |
Đinh Hữu Kiên | Đinh Hoàng Triều |
Đinh Trung Kiên | Đinh Trung Trực |
Đinh Quốc Kiệt | Đinh Hoàng Duy Hải |
Đinh Hữu Nghĩa | Đinh Hoàng Quân Quý |
Đinh Trung Nghĩa | Đinh Quốc Thế Dân |
Đinh Tường Quan |
Họ Đào
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ ĐÀO | |
---|---|
Đào An Duy | Đào Tấn Cường |
Đào Anh Hiệp | Đào Thành Hiếu |
Đào Đại Hiếu | Đào Trọng Thắng |
Đào Đình Quân | Đào Trung Hiệp |
Đào Đức Tài | Đào Viên Thông |
Đào Hoàng Nghĩa | Đào Vĩnh Doanh |
Đào Hữu Doanh | Đào Hoàng Công Nghị |
Đào Đức Hiệp | Đào Huỳnh Quan Phú |
Đào Quốc Cường | Đào Huỳnh Duy Phước |
Đào Tấn Kiệt |
Họ Đặng
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ ĐẶNG | |
---|---|
Đặng Anh Khiêm | Đặng Trọng Quyết |
Đặng Đại Nghĩa | Đặng Trung Tài |
Đặng Đức Cường | Đặng Trường Thiên |
Đặng Hòa Hiệp | Đặng Tường Duy |
Đặng Hoàng Công | Đặng Vĩnh Thuận |
Đặng Hữu Tài | Đặng Huỳnh Bảo Long |
Đặng Thành Bảo | Đặng Hoàng Công Khoa |
Đặng Quốc Chí | Đặng Hoàng Thế Phước |
Đặng Thành Quan |
Họ Dương
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ DƯƠNG | |
---|---|
Dương Ân Hiếu | Dương Thành Kiệt |
Dương Anh Duy | Dương Toàn Quyết |
Dương Đại Nghĩa | Dương Trọng Chuyên |
Dương Đức Công | Dương Trung Hiếu |
Dương Hoàng Hiệp | Dương Trường Sang |
Dương Hữu Quyết | Dương Vĩnh Liêm |
Dương Ninh Hiệp | Dương Huỳnh Bảo Phúc |
Dương Quốc Thiệu | Dương Huỳnh Công Khương |
Dương Tấn Tài | Dương Hoàng Duy Phúc |
Họ Lý
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ LÝ | |
---|---|
Lý An Thuận | Lý Sơn Khiêm |
Lý Anh Nghĩa | Lý Thành Quân |
Lý Cảnh Hiệp | Lý Trọng Thắng |
Lý Đình Nghiêm | Lý Trung Trực |
Lý Đức Cường | Lý Vĩnh Khiêm |
Lý Hữu Khiêm | Lý Huỳnh Công Hợp |
Lý Phương Trực | Lý Huỳnh Duy Khương |
Lý Phương Quân | Lý Hoàng Hoàng Thế Dân |
Lý Quốc Kiệt |
Họ Trần
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ TRẦN | |
---|---|
Trần An Duy | Trần Quốc Cường |
Trần Anh Bảo | Trần Quốc Thông |
Trần Anh Kiệt | Trần Tấn Quyết |
Trần Cảnh Chuyên | Trần Thành Chung |
Trần Đại Nghĩa | Trần Trọng Bảo |
Trần Đình Duy | Trần Trọng Nghĩa |
Trần Đức Cường | Trần Trung Hiếu |
Trần Gia Hiếu | Trần Viên Thông |
Trần Hoàng Bảo | Trần Vĩnh Khanh |
Trần Hoàng Kiệt | Trần Vũ Thông |
Trần Hữu Chí | Trần Hoàng Duy Khoa |
Trần Thành Bảo | Trần Hoàng Chí Hải |
Trần Phương Quân | Trần Huỳnh Công Nghị |
Trần Phương Hùng |
Họ Trương
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ TRƯƠNG | |
---|---|
Trương Ân Hiếu | Trương Sơn Bảo |
Trương Anh Hiệp | Trương Tấn Hùng |
Trương Anh Kiệt | Trương Thành Kiên |
Trương Cảnh Thức | Trương Thịnh Thế |
Trương Đình Bảo | Trương Trọng Duy |
Trương Đức Nghĩa | Trương Trung Kiên |
Trương Hoàng Hiệp | Trương Tường Thiên |
Trương Hoàng Quân | Trương Vĩnh Doanh |
Trương Hữu Chí | Trương Vũ Thông |
Trương Đức Quân | Trương Huỳnh Công Khanh |
Trương Phương Tài | Trương Hoàng Duy Hải |
Trương Quốc Chí | Trương Hoàng Duy Phúc |
Họ Nông, Huỳnh, Hoàng, Lương, Tô, Trịnh
Những họ này thuộc hành Thổ, để phù hợp với mệnh Kim, ta có thể chọn tên đệm hành Thổ đi với tên chính hành Kim, hoặc tên đệm hành Kim đi với tên chính hành Thủy. Ngoài ra ta có thể đặt tên 4 chữ với tên đệm hành Thổ và Kim đi với tên chính hành Thủy.
Họ Nông
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ NÔNG | |
---|---|
Nông Ân Hiếu | Nông Chí Hào |
Nông Cảnh Thức | Nông Duy Luân |
Nông Đức Kiên | Nông Hiệp Phước |
Nông Hoàng Nghĩa | Nông Tân Phú |
Nông Quốc Cường | Nông Thế Bình |
Nông Tấn Hiệp | Nông Hoàng Duy Phú |
Nông Trọng Quyết | Nông Huỳnh Duy Phước |
Nông Vĩnh Khanh | Nông Huỳnh Thế Luân |
Nông Đức Mạnh |
Họ Huỳnh
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ HUỲNH | |
---|---|
Huỳnh Anh Kiệt | Huỳnh Vĩnh Liêm |
Huỳnh Đại Hiếu | Huỳnh Công Hiệu |
Huỳnh Đình Hùng | Huỳnh Kiên Hào |
Huỳnh Đức Hiệp | Huỳnh Quân Hào |
Huỳnh Hữu Công | Huỳnh Tân Trí |
Huỳnh Anh Quân | Huỳnh Thế Lưu |
Huỳnh Quốc Cường | Huỳnh Thế Hoài |
Huỳnh Sơn Khiêm | Huỳnh Hữu Bảo Phúc |
Huỳnh Thành Liêm | Huỳnh Hữu Duy Khoa |
Huỳnh Trung Nghĩa | Huỳnh Hữu Duy Hiếu |
Họ Hoàng
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ HOÀNG | |
---|---|
Hoàng Anh Bảo | Hoàng Viên Thuận |
Hoàng Đình Hùng | Hoàng Vĩnh Nghiêm |
Hoàng Đức Công | Hoàng Bảo Phúc |
Hoàng Gia Bảo | Hoàng Chí Phú |
Hoàng Hữu Chí | Hoàng Chung Hợp |
Hoàng Hữu Thắng | Hoàng Duy Khoa |
Hoàng Phương Trực | Hoàng Quân Hào |
Hoàng Quốc Kiên | Hoàng Thế Thường |
Hoàng Tấn Cường | Hoàng Hữu Bảo Phước |
Hoàng Trọng Chuyên | Hoàng Hữu Chí Khương |
Hoàng Trung Quân | Hoàng Quốc Công Hào |
Họ Lương
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ LƯƠNG | |
---|---|
Lương Ân Hiếu | Lương Trung Nghĩa |
Lương Anh Cường | Lương Vũ Thông |
Lương Đại Nghĩa | Lương Bảo Trí |
Lương Đình Hiệp | Lương Chuyên Huấn |
Lương Đức Kiên | Lương Hiếu Hoài |
Lương Hoàng Hiệp | Lương Hoàn Phú |
Lương Hữu Tài | Lương Nghĩa Phúc |
Lương Quốc Chí | Lương Thiên Phước |
Lương Tấn Hùng | Lương Hoàng Hiếu Bình |
Lương Thành Chức | Lương Hoàng Kiên Nghị |
Lương Trọng Doanh | Lương Huỳnh Thế Trí |
Họ Tô
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ TÔ | |
---|---|
Tô Ân Xô | Tô Trung Hiếu |
Tô Đình Bảo | Tô Vĩnh Liêm |
Tô Đức Kiên | Tô Doanh Khoa |
Tô Hoàng Thiên | Tô Hiếu Bằng |
Tô Hữu Khiêm | Tô Khanh Long |
Tô Ân Cương | Tô Kiên Bình |
Tô Phương Thế | Tô Quyền Trí |
Tô Quốc Hùng | Tô Sang Hào |
Tô Tấn Quyết | Tô Hoàng Chức Phú |
Tô Thành Quân | Tô Huỳnh Thiên Phúc |
Tô Trọng Duy | Tô Huỳnh Thiên Phước |
Họ Trịnh
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ TRỊNH | |
---|---|
Trịnh Anh Tài | Trịnh Trường Thiên |
Trịnh Điền Quân | Trịnh Vĩnh Doanh |
Trịnh Đình Khiêm | Trịnh Duy Hải |
Trịnh Đức Hiệp | Trịnh Hiệp Lưu |
Trịnh Hoàng Bảo | Trịnh Kiệt Hào |
Trịnh Hữu Sang | Trịnh Nghĩa Bằng |
Trịnh Đức Cương | Trịnh Liêm Bình |
Trịnh Quốc Kiệt | Trịnh Quan Thuần |
Trịnh Tấn Cường | Trịnh Hoàng Duy Bằng |
Trịnh Thành Quan | Trịnh Hoàng Hiệp Phú |
Trịnh Trọng Hiếu | Trịnh Hoàng Thắng Trí |
Trịnh Trung Trực |
Họ Tiêu, Trình, Vương
Những họ này thuộc hành Kim, để phù hợp với mệnh Kim, ta có thể chọn tên đệm hành Thổ đi với tên chính hành Kim. Với tên 4 chữ ta có thể đặt tên đệm hành Thổ và Kim đi với tên chính hành Thủy.
Họ Tiêu
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ TIÊU | |
---|---|
Tiêu Ân Bảo | Tiêu Thịnh Thiên |
Tiêu Điền Quân | Tiêu Trọng Bảo |
Tiêu Đức Cường | Tiêu Trọng Thắng |
Tiêu Hoàng Bảo | Tiêu Trung Hiệp |
Tiêu Hoàng Hiệp | Tiêu Trung Quân |
Tiêu Hữu Chí | Tiêu Tường Thiên |
Tiêu Thành Quân | Tiêu Vĩnh Khanh |
Tiêu Ninh Hiệp | Tiêu Vĩnh Nghiêm |
Tiêu Quốc Chí | Tiêu Huỳnh Công Hợp |
Tiêu Tấn Cường | Tiêu Huỳnh Duy Khoa |
Tiêu Thành Quyết | Tiêu Hoàng Thế Bình |
Họ Trình
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ TRÌNH | |
---|---|
Trình An Duy | Trình Phương Hiệp |
Trình Anh Bảo | Trình Quốc Chí |
Trình Cảnh Thức | Trình Quốc Duy |
Trình Đại Nghĩa | Trình Quốc Kiên |
Trình Đình Duy | Trình Tấn Hùng |
Trình Đức Cường | Trình Thành Liêm |
Trình Gia Bảo | Trình Trọng Hiếu |
Trình Hoàng Quân | Trình Trọng Khiêm |
Trình Hữu Chí | Trình Vĩnh Khiêm |
Trình Hữu Hiếu | Trình Hữu Duy Hoài |
Trình Sơn Bảo | Trình Hữu Duy Phúc |
Trình Đức Sang | Trình Hoàng Thế Trí |
Họ Vương
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ VƯƠNG | |
---|---|
Vương Ân Bảo | Vương Quốc Hùng |
Vương Anh Kiệt | Vương Tấn Cường |
Vương Đại Nghĩa | Vương Thành Chí |
Vương Đình Hùng | Vương Thịnh Thiên |
Vương Đức Cường | Vương Trọng Quyết |
Vương Hoàng Kiệt | Vương Trung Thức |
Vương Hoàng Triều | Vương Vĩnh Khanh |
Vương Hữu Khiêm | Vương Vĩnh Thuận |
Vương Hữu Tài | Vương Hoàng Chí Hải |
Vương Thành Bảo | Vương Huỳnh Duy Trí |
Vương Ninh Chí | Vương Huỳnh Thế Luân |
Họ Phan, Phạm, Đoàn, Bùi, Hồ, Mạc, Phùng, Khương, Võ, Vũ, Lưu
Những họ này thuộc hành Thủy, để phù hợp với mệnh Kim, ta có thể chọn tên đệm hành Thổ đi với tên chính hành Kim. Đối với tên 4 chữ, ta có thể đặt tên đệm hành Mộc và Hỏa đi với tên chính hành Thổ.
Họ Phan
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ PHAN | |
---|---|
Phan Ân Bảo | Phan Thành Chí |
Phan Anh Duy | Phan Trọng Doanh |
Phan Điền Quân | Phan Trung Kiên |
Phan Đình Cường | Phan Vĩnh Khanh |
Phan Đức Cường | Phan Đình Hùng |
Phan Hoàng Quân | Phan Hoàng Bảo |
Phan Hữu Chí | Phan Quốc Duy |
Phan Hữu Tài | Phan Tấn Quyết |
Phan Ninh Chí | Phan Đỗ Chính Ân |
Phan Quốc Cường | Phan Lê Hưng Thành |
Phan Quốc Hùng | Phan Đỗ Huy Hoàng |
Phan Tấn Kiệt |
Họ Phạm
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ PHẠM | |
---|---|
Phạm An Duy | Phạm Phương Hiệp |
Phạm Anh Cường | Phạm Quốc Hùng |
Phạm Anh Kiệt | Phạm Sơn Bảo |
Phạm Đại Nghĩa | Phạm Tấn Kiệt |
Phạm Đình Duy | Phạm Thành Chức |
Phạm Đình Quân | Phạm Thành Quyết |
Phạm Đức Cường | Phạm Trọng Doanh |
Phạm Đức Trung | Phạm Trung Kiên |
Phạm Hoàng Quân | Phạm Đỗ Đăng Anh |
Phạm Hữu Doanh | Phạm Lê Đăng Sơn |
Phạm Hữu Tài | Phạm Mai Tiến Đức |
Phạm Đức Khanh |
Họ Đoàn
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ ĐOÀN | |
---|---|
Đoàn An Bảo | Đoàn Phương Hiệp |
Đoàn An Nghiêm | Đoàn Phương Tài |
Đoàn Anh Hiệp | Đoàn Quốc Chí |
Đoàn Cảnh Chuyên | Đoàn Quốc Kiệt |
Đoàn Đại Nghĩa | Đoàn Tấn Cường |
Đoàn Đình Khiêm | Đoàn Tấn Tài |
Đoàn Đức Công | Đoàn Thành Duy |
Đoàn Đức Trung | Đoàn Thành Liêm |
Đoàn Hữu Chí | Đoàn Lê Đăng Sơn |
Đoàn Hữu Khiêm | Đoàn Lê Nhất Trung |
Đoàn Hữu Thắng | Đoàn Nguyễn Huy Đức |
Đoàn Thành Quân |
Họ Bùi
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ BÙI | |
---|---|
Bùi Ân Nghĩa | Bùi Phương Hiệp |
Bùi Anh Hiệp | Bùi Quốc Duy |
Bùi Cảnh Hiệp | Bùi Quốc Thông |
Bùi Đình Bảo | Bùi Tấn Quyết |
Bùi Đình Quân | Bùi Thành Kiên |
Bùi Đức Tài | Bùi Trọng Bảo |
Bùi Gia Hiếu | Bùi Trọng Nghĩa |
Bùi Hoàng Công | Bùi Trung Kiệt |
Bùi Hoàng Thiên | Bùi Vĩnh Doanh |
Bùi Hữu Hiếu | Bùi Đỗ Huy Thành |
Bùi Hữu Thắng | Bùi Đỗ Đăng Thành |
Bùi Anh Chung | Bùi Nguyễn Tiến Quốc |
Họ Hồ
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ HỒ | |
---|---|
Hồ Anh Duy | Hồ Quốc Kiên |
Hồ Cảnh Chuyên | Hồ Tấn Hùng |
Hồ Đại Nghĩa | Hồ Thành Duy |
Hồ Đình Hiệp | Hồ Thành Quyết |
Hồ Đức Công | Hồ Trọng Doanh |
Hồ Đức Tài | Hồ Trung Hiếu |
Hồ Hoàng Quân | Hồ Vĩnh Liêm |
Hồ Hữu Chí | Hồ Vũ Thông |
Hồ Hữu Quyết | Hồ Lê Huy Đức |
Hồ Sơn Khanh | Hồ Nguyễn Minh Thành |
Hồ Phương Hùng | Hồ Nguyễn Vĩnh An |
Hồ Quốc Bảo |
Họ Mạc
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ MẠC | |
---|---|
Mạc Anh Tài | Mạc Sơn Khiêm |
Mạc Đại Nghĩa | Mạc Tấn Hùng |
Mạc Đình Quân | Mạc Thành Kiên |
Mạc Đức Trung | Mạc Thịnh Thế |
Mạc Hoàng Quân | Mạc Trọng Tân |
Mạc Hữu Chí | Mạc Tường Thiên |
Mạc Hữu Kiên | Mạc Vĩnh Khiêm |
Mạc Lương Quan | Mạc Vũ Thông |
Mạc Phương Thế | Mạc Đỗ Chính Thành |
Mạc Ninh Chí | Mạc Đỗ Đăng Sơn |
Mạc Phương Tài | Mạc Nguyễn Quang Nghi |
Mạc Quốc Duy |
Họ Phùng
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ PHÙNG | |
---|---|
Phùng Anh Kiệt | Phùng Quốc Cường |
Phùng Cảnh Thức | Phùng Quốc Kiên |
Phùng Đại Nghĩa | Phùng Tấn Cường |
Phùng Đình Kiên | Phùng Tấn Quyết |
Phùng Đức Công | Phùng Thành Chung |
Phùng Đức Trung | Phùng Thành Liêm |
Phùng Gia Bảo | Phùng Thịnh Thiên |
Phùng Hoàng Chung | Phùng Toàn Duy |
Phùng Hoàng Quân | Phùng Trọng Hiếu |
Phùng Hữu Tài | Phùng Đỗ Dương An |
Phùng Đức Sang | Phùng Đỗ Nhất An |
Phùng Phương Quân | Phùng Đỗ Tiến Thành |
Họ Khương
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ KHƯƠNG | |
---|---|
Khương Ân Hiếu | Khương Quốc Bảo |
Khương Anh Duy | Khương Quốc Thông |
Khương Anh Kiệt | Khương Tấn Cường |
Khương Đại Nghĩa | Khương Tấn Tài |
Khương Đình Kiên | Khương Thành Duy |
Khương Đình Trung | Khương Thành Quân |
Khương Đức Hiệp | Khương Trọng Bảo |
Khương Hoàng Bảo | Khương Trọng Quyết |
Khương Hoàng Quân | Khương Đỗ Đăng Toàn |
Khương Hữu Doanh | Khương Đỗ Dương An |
Khương Hữu Quyết | Khương Nguyễn Tiến Thành |
Khương Quốc Cường |
Họ Võ
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ VÕ | |
---|---|
Võ Anh Duy | Võ Phương Hiệp |
Võ Anh Kiệt | Võ Quốc Chí |
Võ Cảnh Thức | Võ Quốc Cường |
Võ Đại Hiếu | Võ Tấn Cường |
Võ Điền Quân | Võ Tấn Hùng |
Võ Đình Khiêm | Võ Thành Chí |
Võ Đức Tài | Võ Thành Quan |
Võ Hoàng Bảo | Võ Trọng Hùng |
Võ Hoàng Quân | Võ Lê Chính Phương |
Võ Hữu Công | Võ Lê Huy Hoàng |
Võ Thành Quân | Võ Mai Thái Huân |
Võ Ninh Hiệp |
Họ Vũ
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ VŨ | |
---|---|
Vũ Anh Bảo | Vũ Quốc Liêm |
Vũ Anh Kiệt | Vũ Tấn Cường |
Vũ Điền Quân | Vũ Tấn Tài |
Vũ Đình Khiêm | Vũ Thành Kiên |
Vũ Đình Trung | Vũ Thành Quân |
Vũ Đức Công | Vũ Trọng Doanh |
Vũ Đức Trung | Vũ Trọng Tân |
Vũ Hoàng Quân | Vũ Trung Nghĩa |
Vũ Lương Quan | Vũ Lê Chính Ân |
Vũ Đức Thắng | Vũ Lê Huy Hoàng |
Vũ Ninh Hiệp | Vũ Mai Thái Tín |
Vũ Phương Tài |
Họ Lưu
TÊN CON TRAI MỆNH KIM 2023 HỌ LƯU | |
---|---|
Lưu An Thuận | Lưu Phương Hùng |
Lưu Anh Kiệt | Lưu Quốc Kiên |
Lưu Anh Tài | Lưu Tấn Cường |
Lưu Đại Nghĩa | Lưu Tấn Tài |
Lưu Đình Quân | Lưu Thành Hiếu |
Lưu Đức Cường | Lưu Thịnh Thiên |
Lưu Đức Trung | Lưu Trọng Hùng |
Lưu Hoàng Chung | Lưu Trung Kiệt |
Lưu Hữu Doanh | Lưu Đỗ Minh An |
Lưu Hữu Nghĩa | Lưu Đỗ Hưng Thành |
Lưu Quốc Cường | Lưu Nguyễn Tuấn Trường |
Lưu Đức Quân |
Những lưu ý khi đặt tên con trai mệnh Kim 2023
- Nên đặt những tên dễ đọc, dễ viết, có âm điệu lên xuống nhịp nhàng.
- Con trai mệnh Kim thường là người mạnh mẽ, quyết đoán. Nên tránh đặt những tên nghe nữ tính.
- Nên đặt những tên phù hợp với truyền thống văn hóa nơi sinh sống.
- Tránh những tên mang sự kỳ vọng quá lớn dễ dẫn tới tác dụng ngược, nên nhớ cái gì cứng quá thì dễ gãy.
- Tùy vào truyền thống của từng dòng họ mà ta có thể tránh hoặc hạn chế những tên trùng với ông bà tổ tiên.
Lời kết
Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn tìm được một cái tên con trai mệnh Kim 2023 ứng ý. Tuy nhiên, cần biết rằng năm sinh chỉ là một thông tin trong tứ trụ của con (gồm năm, tháng, ngày, giờ), cho nên phương pháp chọn tên này cũng không hoàn toàn chính xác.
Các bạn có thể tham khảo bài viết Đặt tên con theo phong thủy để biết thêm nhiều phương pháp đặt tên khác, cũng như tìm hiểu về Dịch vụ đặt tên cho con trên website Tri Nhân Mệnh nếu có ý định tìm một cái tên phong thủy có thể hỗ trợ tối đa cho vận mệnh con trai yêu của mình.
Cám ơn bạn đã xem.
Nguồn tham khảo:
Tham khảo thêm:
Hà viết
Rất chi tiết và hữu dụng. Xin cám ơn.
Tri Nhân Mệnh viết
Không có chi. Chúc bạn tìm được tên cho con như ý.